Từ điển Trần Văn Chánh
帮 - bang
① Giúp, giúp đỡ: 互帮互學 Giúp đỡ và học tập lẫn nhau; 帮他做功課 Giúp anh ấy làm bài; ② Mạn, bẹ: 船帮兒 Mạn thuyền; 白菜帮兒 Bẹ cải; ③ Đoàn, tốp, lũ, bọn: 大帮人馬 Một đoàn người; 法西斯匪帮 Bọn phát xít; ④ (văn) Mép giày.